BẢNG GIÁ THAM KHẢO

(CHI PHÍ CỤ THỂ TÙY THEO TÌNH TRẠNG RĂNG THỰC TẾ KHI THĂM KHÁM)

DỊCH VỤĐƠN VỊCHI PHÍ (VNĐ)
I. KHÁM  
Khám, tư vấn chungLần200
Khám tư vấn chỉnh nhaLần300
Chụp phim Pano/CephLần200
Chụp cắt lớp vi tínhLần500
II. TỔNG QUÁT  
Lấy cao răngLần300
Hàn răng (vật liệu Mỹ, Nhật)Lỗ hàn300
Đắp răng thẩm mỹ (Composite Mỹ)Răng600
Chữa tủy răngRăng1,5 – 5 triệu
Tái khoáng hóa ICONRăng1,5 triệu
Điều trị viêm nha chu (gồm LCR)Lần2 – 5 triệu
Tẩy trắng răng ZoomWhiteSpeed 2 của MỹLần4,5 triệu
III. TIỂU PHẪU  
Nhổ răng thườngRăng500 – 1,5 triệu
Nhổ răng khônRăng1,5 – 4,5 triệu
Trích rạch áp xe răngRăng1 – 1,5 triệu
Cắt phanh môi, phanh lưỡiLần1,5 – 3 triệu
Tạo hình viền lợiToàn hàm10 triệu
IV. PHỤC HÌNH RĂNG  
Răng sứ VenusRăng4,5 triệu
Răng sứ toàn phần (Cercon, Emax HT)Răng7 triệu
Veneer sứRăng8 – 10 triệu
Inlay/ Onlay sứRăng3,5 – 4 triệu
Cấy ghép Implant (bao gồm cả răng)Răng15 – 40 triệu
V. RĂNG TRẺ EM   
Nhổ răng sữaRăng150
Trám bít hố rãnh (hàn dự phòng sâu răng)Răng200
Bôi Fluoride dự phòng sâu răngLần300
Chữa tủy răng trẻ emRăng800 – 1,5 triệu
Chụp thép răng sữaRăng1 triệu
VI. NIỀNG RĂNG  
Mắc cài 30 – 60 triệu
Niềng răng máng trong suốt Invisalign 50 – 130 triệu
Các khí cụ hỗ trợ (tùy trường hợp) Liên hệ